Chuyển đổi 2500 UNI sang XDR
Chuyển đổi 2500 UNI sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 4,31 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 4,310000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.402.057 XDR. Uniswap giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
231,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10774.999999999998 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 4,310000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang IMF Special Drawing Rights
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Uniswap
XDR

UNI
0.01
XDR
0,00232019
UNI
0.1
XDR
0,02320186
UNI
1
XDR
0,23201856
UNI
2
XDR
0,46403712
UNI
3
XDR
0,69605568
UNI
5
XDR
1,160093
UNI
10
XDR
2,320186
UNI
20
XDR
4,640371
UNI
25
XDR
5,800464
UNI
50
XDR
11,6009
UNI
100
XDR
23,2019
UNI
250
XDR
58,0046
UNI
500
XDR
116,009
UNI
1000
XDR
232,019
UNI
2500
XDR
580,046
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XDR được tạo vào lúc 23:01:15 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC