Chuyển đổi 5 XLM sang KWD
Chuyển đổi 5 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,118 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11811400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.673.405 KWD. Stellar giảm -5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.978.556.288,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
89,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.59057 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11811400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00118114
KWD
0.1
XLM
0,01181140
KWD
1
XLM
0,11811400
KWD
2
XLM
0,23622800
KWD
3
XLM
0,35434200
KWD
5
XLM
0,59057000
KWD
10
XLM
1,181140
KWD
20
XLM
2,362280
KWD
25
XLM
2,952850
KWD
50
XLM
5,905700
KWD
100
XLM
11,8114
KWD
250
XLM
29,5285
KWD
500
XLM
59,0570
KWD
1000
XLM
118,114
KWD
2500
XLM
295,285
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,08466397
XLM
0.1
KWD
0,84663969
XLM
1
KWD
8,466397
XLM
2
KWD
16,9328
XLM
3
KWD
25,3992
XLM
5
KWD
42,3320
XLM
10
KWD
84,6640
XLM
20
KWD
169,328
XLM
25
KWD
211,660
XLM
50
KWD
423,320
XLM
100
KWD
846,640
XLM
250
KWD
2.116,599
XLM
500
KWD
4.233,198
XLM
1000
KWD
8.466,397
XLM
2500
KWD
21.165,992
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 01:53:14 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC