Chuyển đổi 250 XLM sang KWD
Chuyển đổi 250 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,119 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:10, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11894300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.622.415 KWD. Stellar giảm -5.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.57%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.322.713 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
3,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
98,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:10 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.73575 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11894300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00118943
KWD
0.1
XLM
0,01189430
KWD
1
XLM
0,11894300
KWD
2
XLM
0,23788600
KWD
3
XLM
0,35682900
KWD
5
XLM
0,59471500
KWD
10
XLM
1,189430
KWD
20
XLM
2,378860
KWD
25
XLM
2,973575
KWD
50
XLM
5,947150
KWD
100
XLM
11,8943
KWD
250
XLM
29,7358
KWD
500
XLM
59,4715
KWD
1000
XLM
118,943
KWD
2500
XLM
297,357
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,08407388
XLM
0.1
KWD
0,84073884
XLM
1
KWD
8,407388
XLM
2
KWD
16,8148
XLM
3
KWD
25,2222
XLM
5
KWD
42,0369
XLM
10
KWD
84,0739
XLM
20
KWD
168,148
XLM
25
KWD
210,185
XLM
50
KWD
420,369
XLM
100
KWD
840,739
XLM
250
KWD
2.101,847
XLM
500
KWD
4.203,694
XLM
1000
KWD
8.407,388
XLM
2500
KWD
21.018,471
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 22:10:30 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC