Chuyển đổi 2500 KWD sang XLM
Chuyển đổi 2500 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,076 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07630800 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.364.200 KWD. Stellar tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.940.416.998,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
91,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.076308 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07630800 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00076308
KWD
0.1
XLM
0,00763080
KWD
1
XLM
0,07630800
KWD
2
XLM
0,15261600
KWD
3
XLM
0,22892400
KWD
5
XLM
0,38154000
KWD
10
XLM
0,76308000
KWD
20
XLM
1,526160
KWD
25
XLM
1,907700
KWD
50
XLM
3,815400
KWD
100
XLM
7,630800
KWD
250
XLM
19,0770
KWD
500
XLM
38,1540
KWD
1000
XLM
76,3080
KWD
2500
XLM
190,770
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,13104786
XLM
0.1
KWD
1,310479
XLM
1
KWD
13,1048
XLM
2
KWD
26,2096
XLM
3
KWD
39,3144
XLM
5
KWD
65,5239
XLM
10
KWD
131,048
XLM
20
KWD
262,096
XLM
25
KWD
327,620
XLM
50
KWD
655,239
XLM
100
KWD
1.310,479
XLM
250
KWD
3.276,196
XLM
500
KWD
6.552,393
XLM
1000
KWD
13.104,786
XLM
2500
KWD
32.761,965
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 21:47:17 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC