Chuyển đổi 25 KWD sang XLM
Chuyển đổi 25 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,084 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:46, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08394100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.757.909 KWD. Stellar giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.877.195,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
46,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:46 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.083941 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08394100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00083941
KWD
0.1
XLM
0,00839410
KWD
1
XLM
0,08394100
KWD
2
XLM
0,16788200
KWD
3
XLM
0,25182300
KWD
5
XLM
0,41970500
KWD
10
XLM
0,83941000
KWD
20
XLM
1,678820
KWD
25
XLM
2,098525
KWD
50
XLM
4,197050
KWD
100
XLM
8,394100
KWD
250
XLM
20,9853
KWD
500
XLM
41,9705
KWD
1000
XLM
83,9410
KWD
2500
XLM
209,853
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11913129
XLM
0.1
KWD
1,191313
XLM
1
KWD
11,9131
XLM
2
KWD
23,8263
XLM
3
KWD
35,7394
XLM
5
KWD
59,5656
XLM
10
KWD
119,131
XLM
20
KWD
238,263
XLM
25
KWD
297,828
XLM
50
KWD
595,656
XLM
100
KWD
1.191,313
XLM
250
KWD
2.978,282
XLM
500
KWD
5.956,565
XLM
1000
KWD
11.913,129
XLM
2500
KWD
29.782,824
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 05:46:10 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC