Chuyển đổi 1000 XLM sang KWD
Chuyển đổi 1000 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,075 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07455200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.377.028 KWD. Stellar giảm -4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -2.56%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.326.749.481,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,33 T US$
Khối lượng (24h)
37,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74.55199999999999 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07455200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar
XLM
KWD
0.01
XLM
0,00074552
KWD
0.1
XLM
0,00745520
KWD
1
XLM
0,07455200
KWD
2
XLM
0,14910400
KWD
3
XLM
0,22365600
KWD
5
XLM
0,37276000
KWD
10
XLM
0,74552000
KWD
20
XLM
1,491040
KWD
25
XLM
1,863800
KWD
50
XLM
3,727600
KWD
100
XLM
7,455200
KWD
250
XLM
18,6380
KWD
500
XLM
37,2760
KWD
1000
XLM
74,5520
KWD
2500
XLM
186,380
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD
XLM
0.01
KWD
0,13413456
XLM
0.1
KWD
1,341346
XLM
1
KWD
13,4135
XLM
2
KWD
26,8269
XLM
3
KWD
40,2404
XLM
5
KWD
67,0673
XLM
10
KWD
134,135
XLM
20
KWD
268,269
XLM
25
KWD
335,336
XLM
50
KWD
670,673
XLM
100
KWD
1.341,346
XLM
250
KWD
3.353,364
XLM
500
KWD
6.706,728
XLM
1000
KWD
13.413,456
XLM
2500
KWD
33.533,641
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 21:09:21 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC