Chuyển đổi 100 XLM sang KWD
Chuyển đổi 100 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,089 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:09, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08930400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.039.437 KWD. Stellar tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.33%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.272.620,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
74,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:09 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.930399999999999 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08930400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00089304
KWD
0.1
XLM
0,00893040
KWD
1
XLM
0,08930400
KWD
2
XLM
0,17860800
KWD
3
XLM
0,26791200
KWD
5
XLM
0,44652000
KWD
10
XLM
0,89304000
KWD
20
XLM
1,786080
KWD
25
XLM
2,232600
KWD
50
XLM
4,465200
KWD
100
XLM
8,930400
KWD
250
XLM
22,3260
KWD
500
XLM
44,6520
KWD
1000
XLM
89,3040
KWD
2500
XLM
223,260
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11197707
XLM
0.1
KWD
1,119771
XLM
1
KWD
11,1977
XLM
2
KWD
22,3954
XLM
3
KWD
33,5931
XLM
5
KWD
55,9885
XLM
10
KWD
111,977
XLM
20
KWD
223,954
XLM
25
KWD
279,943
XLM
50
KWD
559,885
XLM
100
KWD
1.119,771
XLM
250
KWD
2.799,427
XLM
500
KWD
5.598,853
XLM
1000
KWD
11.197,707
XLM
2500
KWD
27.994,267
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 01:09:06 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC