Chuyển đổi 20 KWD sang XLM
Chuyển đổi 20 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,073 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:16, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07329300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.935.226 KWD. Stellar tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.80%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.136.098,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
45,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073293 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07329300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00073293
KWD
0.1
XLM
0,00732930
KWD
1
XLM
0,07329300
KWD
2
XLM
0,14658600
KWD
3
XLM
0,21987900
KWD
5
XLM
0,36646500
KWD
10
XLM
0,73293000
KWD
20
XLM
1,465860
KWD
25
XLM
1,832325
KWD
50
XLM
3,664650
KWD
100
XLM
7,329300
KWD
250
XLM
18,3232
KWD
500
XLM
36,6465
KWD
1000
XLM
73,2930
KWD
2500
XLM
183,233
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,13643868
XLM
0.1
KWD
1,364387
XLM
1
KWD
13,6439
XLM
2
KWD
27,2877
XLM
3
KWD
40,9316
XLM
5
KWD
68,2193
XLM
10
KWD
136,439
XLM
20
KWD
272,877
XLM
25
KWD
341,097
XLM
50
KWD
682,193
XLM
100
KWD
1.364,387
XLM
250
KWD
3.410,967
XLM
500
KWD
6.821,934
XLM
1000
KWD
13.643,868
XLM
2500
KWD
34.109,669
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 10:16:32 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC