Chuyển đổi 20 KWD sang XLM
Chuyển đổi 20 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,109 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10901200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.898.202 KWD. Stellar tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.58%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.172.749,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
3,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
57,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.109012 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10901200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00109012
KWD
0.1
XLM
0,01090120
KWD
1
XLM
0,10901200
KWD
2
XLM
0,21802400
KWD
3
XLM
0,32703600
KWD
5
XLM
0,54506000
KWD
10
XLM
1,090120
KWD
20
XLM
2,180240
KWD
25
XLM
2,725300
KWD
50
XLM
5,450600
KWD
100
XLM
10,9012
KWD
250
XLM
27,2530
KWD
500
XLM
54,5060
KWD
1000
XLM
109,012
KWD
2500
XLM
272,530
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,09173302
XLM
0.1
KWD
0,91733020
XLM
1
KWD
9,173302
XLM
2
KWD
18,3466
XLM
3
KWD
27,5199
XLM
5
KWD
45,8665
XLM
10
KWD
91,7330
XLM
20
KWD
183,466
XLM
25
KWD
229,333
XLM
50
KWD
458,665
XLM
100
KWD
917,330
XLM
250
KWD
2.293,326
XLM
500
KWD
4.586,651
XLM
1000
KWD
9.173,302
XLM
2500
KWD
22.933,255
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 22:53:03 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC