Chuyển đổi 20 KWD sang XLM
Chuyển đổi 20 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,085 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08498100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.773.585 KWD. Stellar tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.24%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.886.825,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
2,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
79,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.084981 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08498100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00084981
KWD
0.1
XLM
0,00849810
KWD
1
XLM
0,08498100
KWD
2
XLM
0,16996200
KWD
3
XLM
0,25494300
KWD
5
XLM
0,42490500
KWD
10
XLM
0,84981000
KWD
20
XLM
1,699620
KWD
25
XLM
2,124525
KWD
50
XLM
4,249050
KWD
100
XLM
8,498100
KWD
250
XLM
21,2453
KWD
500
XLM
42,4905
KWD
1000
XLM
84,9810
KWD
2500
XLM
212,453
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11767336
XLM
0.1
KWD
1,176734
XLM
1
KWD
11,7673
XLM
2
KWD
23,5347
XLM
3
KWD
35,3020
XLM
5
KWD
58,8367
XLM
10
KWD
117,673
XLM
20
KWD
235,347
XLM
25
KWD
294,183
XLM
50
KWD
588,367
XLM
100
KWD
1.176,734
XLM
250
KWD
2.941,834
XLM
500
KWD
5.883,668
XLM
1000
KWD
11.767,336
XLM
2500
KWD
29.418,341
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 05:02:23 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC