Chuyển đổi 3 KWD sang XLM
Chuyển đổi 3 KWD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,086 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:19, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08555000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.197.255 KWD. Stellar giảm -0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.889.823,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
2,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
136,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08555 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08555000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00085550
KWD
0.1
XLM
0,00855500
KWD
1
XLM
0,08555000
KWD
2
XLM
0,17110000
KWD
3
XLM
0,25665000
KWD
5
XLM
0,42775000
KWD
10
XLM
0,85550000
KWD
20
XLM
1,711000
KWD
25
XLM
2,138750
KWD
50
XLM
4,277500
KWD
100
XLM
8,555000
KWD
250
XLM
21,3875
KWD
500
XLM
42,7750
KWD
1000
XLM
85,5500
KWD
2500
XLM
213,875
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11689071
XLM
0.1
KWD
1,168907
XLM
1
KWD
11,6891
XLM
2
KWD
23,3781
XLM
3
KWD
35,0672
XLM
5
KWD
58,4454
XLM
10
KWD
116,891
XLM
20
KWD
233,781
XLM
25
KWD
292,227
XLM
50
KWD
584,454
XLM
100
KWD
1.168,907
XLM
250
KWD
2.922,268
XLM
500
KWD
5.844,535
XLM
1000
KWD
11.689,071
XLM
2500
KWD
29.222,677
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 15:19:14 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC