Chuyển đổi 2500 XLM sang KWD
Chuyển đổi 2500 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,084 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08441300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.114.977 KWD. Stellar giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.883.617,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
61,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 211.0325 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08441300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar

XLM
KWD
0.01
XLM
0,00084413
KWD
0.1
XLM
0,00844130
KWD
1
XLM
0,08441300
KWD
2
XLM
0,16882600
KWD
3
XLM
0,25323900
KWD
5
XLM
0,42206500
KWD
10
XLM
0,84413000
KWD
20
XLM
1,688260
KWD
25
XLM
2,110325
KWD
50
XLM
4,220650
KWD
100
XLM
8,441300
KWD
250
XLM
21,1033
KWD
500
XLM
42,2065
KWD
1000
XLM
84,4130
KWD
2500
XLM
211,033
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD

XLM
0.01
KWD
0,11846517
XLM
0.1
KWD
1,184652
XLM
1
KWD
11,8465
XLM
2
KWD
23,6930
XLM
3
KWD
35,5395
XLM
5
KWD
59,2326
XLM
10
KWD
118,465
XLM
20
KWD
236,930
XLM
25
KWD
296,163
XLM
50
KWD
592,326
XLM
100
KWD
1.184,652
XLM
250
KWD
2.961,629
XLM
500
KWD
5.923,258
XLM
1000
KWD
11.846,517
XLM
2500
KWD
29.616,291
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 20:12:20 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC