Chuyển đổi 500 XLM sang KWD
Chuyển đổi 500 XLM sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,072 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07237100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.524.829 KWD. Stellar tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.229.333,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
2,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
43,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.185500000000005 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07237100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Kuwaiti Dinar
XLM
KWD
0.01
XLM
0,00072371
KWD
0.1
XLM
0,00723710
KWD
1
XLM
0,07237100
KWD
2
XLM
0,14474200
KWD
3
XLM
0,21711300
KWD
5
XLM
0,36185500
KWD
10
XLM
0,72371000
KWD
20
XLM
1,447420
KWD
25
XLM
1,809275
KWD
50
XLM
3,618550
KWD
100
XLM
7,237100
KWD
250
XLM
18,0928
KWD
500
XLM
36,1855
KWD
1000
XLM
72,3710
KWD
2500
XLM
180,928
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Stellar
KWD
XLM
0.01
KWD
0,13817689
XLM
0.1
KWD
1,381769
XLM
1
KWD
13,8177
XLM
2
KWD
27,6354
XLM
3
KWD
41,4531
XLM
5
KWD
69,0884
XLM
10
KWD
138,177
XLM
20
KWD
276,354
XLM
25
KWD
345,442
XLM
50
KWD
690,884
XLM
100
KWD
1.381,769
XLM
250
KWD
3.454,422
XLM
500
KWD
6.908,845
XLM
1000
KWD
13.817,689
XLM
2500
KWD
34.544,224
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-KWD được tạo vào lúc 06:28:02 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC