Chuyển đổi 20 XRP sang XLM
Chuyển đổi 20 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,136 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13589964 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.852.631 XRP. Stellar giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.34%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.317.008.017,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
4,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
126,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13589964 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13589964 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00135900
XRP
0.1
XLM
0,01358996
XRP
1
XLM
0,13589964
XRP
2
XLM
0,27179928
XRP
3
XLM
0,40769892
XRP
5
XLM
0,67949820
XRP
10
XLM
1,358996
XRP
20
XLM
2,717993
XRP
25
XLM
3,397491
XRP
50
XLM
6,794982
XRP
100
XLM
13,5900
XRP
250
XLM
33,9749
XRP
500
XLM
67,9498
XRP
1000
XLM
135,900
XRP
2500
XLM
339,749
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07358371
XLM
0.1
XRP
0,73583712
XLM
1
XRP
7,358371
XLM
2
XRP
14,7167
XLM
3
XRP
22,0751
XLM
5
XRP
36,7919
XLM
10
XRP
73,5837
XLM
20
XRP
147,167
XLM
25
XRP
183,959
XLM
50
XRP
367,919
XLM
100
XRP
735,837
XLM
250
XRP
1.839,593
XLM
500
XRP
3.679,186
XLM
1000
XRP
7.358,371
XLM
2500
XRP
18.395,928
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 05:33:37 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC