Chuyển đổi 10 XRP sang XLM
Chuyển đổi 10 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,133 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13347611 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.286.587 XRP. Stellar tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.675.008.318,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,68 T US$
Khối lượng (24h)
127,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13347611 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13347611 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00133476
XRP
0.1
XLM
0,01334761
XRP
1
XLM
0,13347611
XRP
2
XLM
0,26695222
XRP
3
XLM
0,40042833
XRP
5
XLM
0,66738055
XRP
10
XLM
1,334761
XRP
20
XLM
2,669522
XRP
25
XLM
3,336903
XRP
50
XLM
6,673806
XRP
100
XLM
13,3476
XRP
250
XLM
33,3690
XRP
500
XLM
66,7381
XRP
1000
XLM
133,476
XRP
2500
XLM
333,690
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07491977
XLM
0.1
XRP
0,74919774
XLM
1
XRP
7,491977
XLM
2
XRP
14,9840
XLM
3
XRP
22,4759
XLM
5
XRP
37,4599
XLM
10
XRP
74,9198
XLM
20
XRP
149,840
XLM
25
XRP
187,299
XLM
50
XRP
374,599
XLM
100
XRP
749,198
XLM
250
XRP
1.872,994
XLM
500
XRP
3.745,989
XLM
1000
XRP
7.491,977
XLM
2500
XRP
18.729,944
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 21:34:54 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC