Chuyển đổi 20 XLM sang XRP
Chuyển đổi 20 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,134 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:44, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13442077 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.456.317 XRP. Stellar giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.322.713 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
4,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
111,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:44 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.6884154 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13442077 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00134421
XRP
0.1
XLM
0,01344208
XRP
1
XLM
0,13442077
XRP
2
XLM
0,26884154
XRP
3
XLM
0,40326231
XRP
5
XLM
0,67210385
XRP
10
XLM
1,344208
XRP
20
XLM
2,688415
XRP
25
XLM
3,360519
XRP
50
XLM
6,721039
XRP
100
XLM
13,4421
XRP
250
XLM
33,6052
XRP
500
XLM
67,2104
XRP
1000
XLM
134,421
XRP
2500
XLM
336,052
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07439327
XLM
0.1
XRP
0,74393265
XLM
1
XRP
7,439327
XLM
2
XRP
14,8787
XLM
3
XRP
22,3180
XLM
5
XRP
37,1966
XLM
10
XRP
74,3933
XLM
20
XRP
148,787
XLM
25
XRP
185,983
XLM
50
XRP
371,966
XLM
100
XRP
743,933
XLM
250
XRP
1.859,832
XLM
500
XRP
3.719,663
XLM
1000
XRP
7.439,327
XLM
2500
XRP
18.598,316
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 17:44:54 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC