Chuyển đổi 50 XLM sang XRP
Chuyển đổi 50 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,138 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13756413 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.542.032 XRP. Stellar tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.316.633.117,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
4,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
78,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.8782065 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13756413 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00137564
XRP
0.1
XLM
0,01375641
XRP
1
XLM
0,13756413
XRP
2
XLM
0,27512826
XRP
3
XLM
0,41269239
XRP
5
XLM
0,68782065
XRP
10
XLM
1,375641
XRP
20
XLM
2,751283
XRP
25
XLM
3,439103
XRP
50
XLM
6,878207
XRP
100
XLM
13,7564
XRP
250
XLM
34,3910
XRP
500
XLM
68,7821
XRP
1000
XLM
137,564
XRP
2500
XLM
343,910
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07269337
XLM
0.1
XRP
0,72693369
XLM
1
XRP
7,269337
XLM
2
XRP
14,5387
XLM
3
XRP
21,8080
XLM
5
XRP
36,3467
XLM
10
XRP
72,6934
XLM
20
XRP
145,387
XLM
25
XRP
181,733
XLM
50
XRP
363,467
XLM
100
XRP
726,934
XLM
250
XRP
1.817,334
XLM
500
XRP
3.634,668
XLM
1000
XRP
7.269,337
XLM
2500
XRP
18.173,342
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 04:00:34 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC