Chuyển đổi 2 XLM sang XRP
Chuyển đổi 2 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,13 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến XRP
Theo dõi
14:01, 22 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13000646 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.627.006 XRP. Stellar giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.007.031.936,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,01 T US$
Khối lượng (24h)
95,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26001292 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13000646 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00130006
XRP
0.1
XLM
0,01300065
XRP
1
XLM
0,13000646
XRP
2
XLM
0,26001292
XRP
3
XLM
0,39001938
XRP
5
XLM
0,65003230
XRP
10
XLM
1,300065
XRP
20
XLM
2,600129
XRP
25
XLM
3,250162
XRP
50
XLM
6,500323
XRP
100
XLM
13,0006
XRP
250
XLM
32,5016
XRP
500
XLM
65,0032
XRP
1000
XLM
130,006
XRP
2500
XLM
325,016
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07691925
XLM
0.1
XRP
0,76919255
XLM
1
XRP
7,691925
XLM
2
XRP
15,3839
XLM
3
XRP
23,0758
XLM
5
XRP
38,4596
XLM
10
XRP
76,9193
XLM
20
XRP
153,839
XLM
25
XRP
192,298
XLM
50
XRP
384,596
XLM
100
XRP
769,193
XLM
250
XRP
1.922,981
XLM
500
XRP
3.845,963
XLM
1000
XRP
7.691,925
XLM
2500
XRP
19.229,814
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 14:01:03 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC