Chuyển đổi 2 XLM sang XRP
Chuyển đổi 2 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,134 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13383377 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.260.655 XRP. Stellar tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.134.017.396,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
4,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
165,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26766754 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13383377 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00133834
XRP
0.1
XLM
0,01338338
XRP
1
XLM
0,13383377
XRP
2
XLM
0,26766754
XRP
3
XLM
0,40150131
XRP
5
XLM
0,66916885
XRP
10
XLM
1,338338
XRP
20
XLM
2,676675
XRP
25
XLM
3,345844
XRP
50
XLM
6,691689
XRP
100
XLM
13,3834
XRP
250
XLM
33,4584
XRP
500
XLM
66,9169
XRP
1000
XLM
133,834
XRP
2500
XLM
334,584
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07471956
XLM
0.1
XRP
0,74719557
XLM
1
XRP
7,471956
XLM
2
XRP
14,9439
XLM
3
XRP
22,4159
XLM
5
XRP
37,3598
XLM
10
XRP
74,7196
XLM
20
XRP
149,439
XLM
25
XRP
186,799
XLM
50
XRP
373,598
XLM
100
XRP
747,196
XLM
250
XRP
1.867,989
XLM
500
XRP
3.735,978
XLM
1000
XRP
7.471,956
XLM
2500
XRP
18.679,889
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 13:46:05 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC