Chuyển đổi 2 XLM sang XRP
Chuyển đổi 2 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,122 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12204098 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.403.709 XRP. Stellar tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.139.234,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
116,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24408196 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12204098 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00122041
XRP
0.1
XLM
0,01220410
XRP
1
XLM
0,12204098
XRP
2
XLM
0,24408196
XRP
3
XLM
0,36612294
XRP
5
XLM
0,61020490
XRP
10
XLM
1,220410
XRP
20
XLM
2,440820
XRP
25
XLM
3,051025
XRP
50
XLM
6,102049
XRP
100
XLM
12,2041
XRP
250
XLM
30,5102
XRP
500
XLM
61,0205
XRP
1000
XLM
122,041
XRP
2500
XLM
305,102
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,08193969
XLM
0.1
XRP
0,81939689
XLM
1
XRP
8,193969
XLM
2
XRP
16,3879
XLM
3
XRP
24,5819
XLM
5
XRP
40,9698
XLM
10
XRP
81,9397
XLM
20
XRP
163,879
XLM
25
XRP
204,849
XLM
50
XRP
409,698
XLM
100
XRP
819,397
XLM
250
XRP
2.048,492
XLM
500
XRP
4.096,984
XLM
1000
XRP
8.193,969
XLM
2500
XRP
20.484,922
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 12:38:18 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC