Chuyển đổi 2 XLM sang XRP
Chuyển đổi 2 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,127 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12668046 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.080.500 XRP. Stellar giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.162.069,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
4,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
32,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25336092 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12668046 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00126680
XRP
0.1
XLM
0,01266805
XRP
1
XLM
0,12668046
XRP
2
XLM
0,25336092
XRP
3
XLM
0,38004138
XRP
5
XLM
0,63340230
XRP
10
XLM
1,266805
XRP
20
XLM
2,533609
XRP
25
XLM
3,167012
XRP
50
XLM
6,334023
XRP
100
XLM
12,6680
XRP
250
XLM
31,6701
XRP
500
XLM
63,3402
XRP
1000
XLM
126,680
XRP
2500
XLM
316,701
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07893877
XLM
0.1
XRP
0,78938772
XLM
1
XRP
7,893877
XLM
2
XRP
15,7878
XLM
3
XRP
23,6816
XLM
5
XRP
39,4694
XLM
10
XRP
78,9388
XLM
20
XRP
157,878
XLM
25
XRP
197,347
XLM
50
XRP
394,694
XLM
100
XRP
789,388
XLM
250
XRP
1.973,469
XLM
500
XRP
3.946,939
XLM
1000
XRP
7.893,877
XLM
2500
XRP
19.734,693
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 07:35:04 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC