Chuyển đổi 25 XRP sang XLM
Chuyển đổi 25 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,132 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13197065 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.475.284 XRP. Stellar giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.441.469,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
4,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
76,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13197065 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13197065 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00131971
XRP
0.1
XLM
0,01319707
XRP
1
XLM
0,13197065
XRP
2
XLM
0,26394130
XRP
3
XLM
0,39591195
XRP
5
XLM
0,65985325
XRP
10
XLM
1,319707
XRP
20
XLM
2,639413
XRP
25
XLM
3,299266
XRP
50
XLM
6,598533
XRP
100
XLM
13,1971
XRP
250
XLM
32,9927
XRP
500
XLM
65,9853
XRP
1000
XLM
131,971
XRP
2500
XLM
329,927
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07577442
XLM
0.1
XRP
0,75774424
XLM
1
XRP
7,577442
XLM
2
XRP
15,1549
XLM
3
XRP
22,7323
XLM
5
XRP
37,8872
XLM
10
XRP
75,7744
XLM
20
XRP
151,549
XLM
25
XRP
189,436
XLM
50
XRP
378,872
XLM
100
XRP
757,744
XLM
250
XRP
1.894,361
XLM
500
XRP
3.788,721
XLM
1000
XRP
7.577,442
XLM
2500
XRP
18.943,606
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 18:26:17 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC