Chuyển đổi 25 XRP sang XLM
Chuyển đổi 25 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,117 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11723262 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.628.693 XRP. Stellar tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
3,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
62,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11723262 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11723262 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00117233
XRP
0.1
XLM
0,01172326
XRP
1
XLM
0,11723262
XRP
2
XLM
0,23446524
XRP
3
XLM
0,35169786
XRP
5
XLM
0,58616310
XRP
10
XLM
1,172326
XRP
20
XLM
2,344652
XRP
25
XLM
2,930816
XRP
50
XLM
5,861631
XRP
100
XLM
11,7233
XRP
250
XLM
29,3082
XRP
500
XLM
58,6163
XRP
1000
XLM
117,233
XRP
2500
XLM
293,082
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08530049
XLM
0.1
XRP
0,85300491
XLM
1
XRP
8,530049
XLM
2
XRP
17,0601
XLM
3
XRP
25,5901
XLM
5
XRP
42,6502
XLM
10
XRP
85,3005
XLM
20
XRP
170,601
XLM
25
XRP
213,251
XLM
50
XRP
426,502
XLM
100
XRP
853,005
XLM
250
XRP
2.132,512
XLM
500
XRP
4.265,025
XLM
1000
XRP
8.530,049
XLM
2500
XRP
21.325,123
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 22:18:39 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC