Chuyển đổi 25 XLM sang XRP
Chuyển đổi 25 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,117 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11685987 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.346.635 XRP. Stellar giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.033.287,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
56,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 25 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.92149675 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11685987 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00116860
XRP
0.1
XLM
0,01168599
XRP
1
XLM
0,11685987
XRP
2
XLM
0,23371974
XRP
3
XLM
0,35057961
XRP
5
XLM
0,58429935
XRP
10
XLM
1,168599
XRP
20
XLM
2,337197
XRP
25
XLM
2,921497
XRP
50
XLM
5,842994
XRP
100
XLM
11,6860
XRP
250
XLM
29,2150
XRP
500
XLM
58,4299
XRP
1000
XLM
116,860
XRP
2500
XLM
292,150
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08557258
XLM
0.1
XRP
0,85572575
XLM
1
XRP
8,557258
XLM
2
XRP
17,1145
XLM
3
XRP
25,6718
XLM
5
XRP
42,7863
XLM
10
XRP
85,5726
XLM
20
XRP
171,145
XLM
25
XRP
213,931
XLM
50
XRP
427,863
XLM
100
XRP
855,726
XLM
250
XRP
2.139,314
XLM
500
XRP
4.278,629
XLM
1000
XRP
8.557,258
XLM
2500
XRP
21.393,144
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 08:56:34 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC