Chuyển đổi 5 XLM sang XRP
Chuyển đổi 5 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,132 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13155204 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.837.310 XRP. Stellar giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.08%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.132.104.499,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
4,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
219,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6577602 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13155204 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00131552
XRP
0.1
XLM
0,01315520
XRP
1
XLM
0,13155204
XRP
2
XLM
0,26310408
XRP
3
XLM
0,39465612
XRP
5
XLM
0,65776020
XRP
10
XLM
1,315520
XRP
20
XLM
2,631041
XRP
25
XLM
3,288801
XRP
50
XLM
6,577602
XRP
100
XLM
13,1552
XRP
250
XLM
32,8880
XRP
500
XLM
65,7760
XRP
1000
XLM
131,552
XRP
2500
XLM
328,880
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07601554
XLM
0.1
XRP
0,76015545
XLM
1
XRP
7,601554
XLM
2
XRP
15,2031
XLM
3
XRP
22,8047
XLM
5
XRP
38,0078
XLM
10
XRP
76,0155
XLM
20
XRP
152,031
XLM
25
XRP
190,039
XLM
50
XRP
380,078
XLM
100
XRP
760,155
XLM
250
XRP
1.900,389
XLM
500
XRP
3.800,777
XLM
1000
XRP
7.601,554
XLM
2500
XRP
19.003,886
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 22:14:05 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC