Chuyển đổi 0.01 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.01 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,119 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11891755 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.347.062 XRP. Stellar tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.238.669,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
3,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
151,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0011891755 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11891755 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00118918
XRP
0.1
XLM
0,01189176
XRP
1
XLM
0,11891755
XRP
2
XLM
0,23783510
XRP
3
XLM
0,35675265
XRP
5
XLM
0,59458775
XRP
10
XLM
1,189176
XRP
20
XLM
2,378351
XRP
25
XLM
2,972939
XRP
50
XLM
5,945878
XRP
100
XLM
11,8918
XRP
250
XLM
29,7294
XRP
500
XLM
59,4588
XRP
1000
XLM
118,918
XRP
2500
XLM
297,294
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08409188
XLM
0.1
XRP
0,84091877
XLM
1
XRP
8,409188
XLM
2
XRP
16,8184
XLM
3
XRP
25,2276
XLM
5
XRP
42,0459
XLM
10
XRP
84,0919
XLM
20
XRP
168,184
XLM
25
XRP
210,230
XLM
50
XRP
420,459
XLM
100
XRP
840,919
XLM
250
XRP
2.102,297
XLM
500
XRP
4.204,594
XLM
1000
XRP
8.409,188
XLM
2500
XRP
21.022,969
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 07:11:23 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC