Chuyển đổi 1 XLM sang XRP
Chuyển đổi 1 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,121 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12128050 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.904.721 XRP. Stellar giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.05%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.280.047,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
118,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1212805 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12128050 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00121281
XRP
0.1
XLM
0,01212805
XRP
1
XLM
0,12128050
XRP
2
XLM
0,24256100
XRP
3
XLM
0,36384150
XRP
5
XLM
0,60640250
XRP
10
XLM
1,212805
XRP
20
XLM
2,425610
XRP
25
XLM
3,032013
XRP
50
XLM
6,064025
XRP
100
XLM
12,1281
XRP
250
XLM
30,3201
XRP
500
XLM
60,6403
XRP
1000
XLM
121,281
XRP
2500
XLM
303,201
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,08245349
XLM
0.1
XRP
0,82453486
XLM
1
XRP
8,245349
XLM
2
XRP
16,4907
XLM
3
XRP
24,7360
XLM
5
XRP
41,2267
XLM
10
XRP
82,4535
XLM
20
XRP
164,907
XLM
25
XRP
206,134
XLM
50
XRP
412,267
XLM
100
XRP
824,535
XLM
250
XRP
2.061,337
XLM
500
XRP
4.122,674
XLM
1000
XRP
8.245,349
XLM
2500
XRP
20.613,371
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 12:32:15 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC