Chuyển đổi 0.01 XRP sang XLM
Chuyển đổi 0.01 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,117 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến XRP
Theo dõi
11:52, 19 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11686326 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.724.239 XRP. Stellar tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.18%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.180.557.769,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
3,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,18 T US$
Khối lượng (24h)
70,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11686326 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11686326 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00116863
XRP
0.1
XLM
0,01168633
XRP
1
XLM
0,11686326
XRP
2
XLM
0,23372652
XRP
3
XLM
0,35058978
XRP
5
XLM
0,58431630
XRP
10
XLM
1,168633
XRP
20
XLM
2,337265
XRP
25
XLM
2,921582
XRP
50
XLM
5,843163
XRP
100
XLM
11,6863
XRP
250
XLM
29,2158
XRP
500
XLM
58,4316
XRP
1000
XLM
116,863
XRP
2500
XLM
292,158
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08557009
XLM
0.1
XRP
0,85570093
XLM
1
XRP
8,557009
XLM
2
XRP
17,1140
XLM
3
XRP
25,6710
XLM
5
XRP
42,7850
XLM
10
XRP
85,5701
XLM
20
XRP
171,140
XLM
25
XRP
213,925
XLM
50
XRP
427,850
XLM
100
XRP
855,701
XLM
250
XRP
2.139,252
XLM
500
XRP
4.278,505
XLM
1000
XRP
8.557,009
XLM
2500
XRP
21.392,523
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 11:52:10 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC