Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP
Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,133 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13286330 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.480.726 XRP. Stellar giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.134.026.674,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
4,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
217,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132.86329999999998 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13286330 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00132863
XRP
0.1
XLM
0,01328633
XRP
1
XLM
0,13286330
XRP
2
XLM
0,26572660
XRP
3
XLM
0,39858990
XRP
5
XLM
0,66431650
XRP
10
XLM
1,328633
XRP
20
XLM
2,657266
XRP
25
XLM
3,321583
XRP
50
XLM
6,643165
XRP
100
XLM
13,2863
XRP
250
XLM
33,2158
XRP
500
XLM
66,4316
XRP
1000
XLM
132,863
XRP
2500
XLM
332,158
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07526533
XLM
0.1
XRP
0,75265329
XLM
1
XRP
7,526533
XLM
2
XRP
15,0531
XLM
3
XRP
22,5796
XLM
5
XRP
37,6327
XLM
10
XRP
75,2653
XLM
20
XRP
150,531
XLM
25
XRP
188,163
XLM
50
XRP
376,327
XLM
100
XRP
752,653
XLM
250
XRP
1.881,633
XLM
500
XRP
3.763,266
XLM
1000
XRP
7.526,533
XLM
2500
XRP
18.816,332
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 05:18:04 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC