Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP
Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,117 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11671601 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.558.887 XRP. Stellar giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.030.406,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
60,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 116.71601 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11671601 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00116716
XRP
0.1
XLM
0,01167160
XRP
1
XLM
0,11671601
XRP
2
XLM
0,23343202
XRP
3
XLM
0,35014803
XRP
5
XLM
0,58358005
XRP
10
XLM
1,167160
XRP
20
XLM
2,334320
XRP
25
XLM
2,917900
XRP
50
XLM
5,835800
XRP
100
XLM
11,6716
XRP
250
XLM
29,1790
XRP
500
XLM
58,3580
XRP
1000
XLM
116,716
XRP
2500
XLM
291,790
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08567805
XLM
0.1
XRP
0,85678049
XLM
1
XRP
8,567805
XLM
2
XRP
17,1356
XLM
3
XRP
25,7034
XLM
5
XRP
42,8390
XLM
10
XRP
85,6780
XLM
20
XRP
171,356
XLM
25
XRP
214,195
XLM
50
XRP
428,390
XLM
100
XRP
856,780
XLM
250
XRP
2.141,951
XLM
500
XRP
4.283,902
XLM
1000
XRP
8.567,805
XLM
2500
XRP
21.419,512
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 12:05:33 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC