Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP
Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,127 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:39, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,12701029 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.407.876 XRP. Stellar giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.170.485,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
4,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
59,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:39 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127.01029 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,12701029 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00127010
XRP
0.1
XLM
0,01270103
XRP
1
XLM
0,12701029
XRP
2
XLM
0,25402058
XRP
3
XLM
0,38103087
XRP
5
XLM
0,63505145
XRP
10
XLM
1,270103
XRP
20
XLM
2,540206
XRP
25
XLM
3,175257
XRP
50
XLM
6,350515
XRP
100
XLM
12,7010
XRP
250
XLM
31,7526
XRP
500
XLM
63,5051
XRP
1000
XLM
127,010
XRP
2500
XLM
317,526
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07873378
XLM
0.1
XRP
0,78733778
XLM
1
XRP
7,873378
XLM
2
XRP
15,7468
XLM
3
XRP
23,6201
XLM
5
XRP
39,3669
XLM
10
XRP
78,7338
XLM
20
XRP
157,468
XLM
25
XRP
196,834
XLM
50
XRP
393,669
XLM
100
XRP
787,338
XLM
250
XRP
1.968,344
XLM
500
XRP
3.936,689
XLM
1000
XRP
7.873,378
XLM
2500
XRP
19.683,445
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 14:39:58 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC