Chuyển đổi 3 XRP sang XLM
Chuyển đổi 3 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,137 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13701317 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.883.654 XRP. Stellar tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.19%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.604.157,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
4,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
81,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13701317 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13701317 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00137013
XRP
0.1
XLM
0,01370132
XRP
1
XLM
0,13701317
XRP
2
XLM
0,27402634
XRP
3
XLM
0,41103951
XRP
5
XLM
0,68506585
XRP
10
XLM
1,370132
XRP
20
XLM
2,740263
XRP
25
XLM
3,425329
XRP
50
XLM
6,850659
XRP
100
XLM
13,7013
XRP
250
XLM
34,2533
XRP
500
XLM
68,5066
XRP
1000
XLM
137,013
XRP
2500
XLM
342,533
XRP
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07298568
XLM
0.1
XRP
0,72985685
XLM
1
XRP
7,298568
XLM
2
XRP
14,5971
XLM
3
XRP
21,8957
XLM
5
XRP
36,4928
XLM
10
XRP
72,9857
XLM
20
XRP
145,971
XLM
25
XRP
182,464
XLM
50
XRP
364,928
XLM
100
XRP
729,857
XLM
250
XRP
1.824,642
XLM
500
XRP
3.649,284
XLM
1000
XRP
7.298,568
XLM
2500
XRP
18.246,421
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XRP được tạo vào lúc 00:14:59 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC