Chuyển đổi 5 DAI thành BCH
Chuyển đổi 5 DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00266823 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.322.786 BCH. Dai tăng +3.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.48%. Tổng cung của Dai là 5.181.810.674,07 US$ và tổng cung lưu thông là 5.181.810.674,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
13,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013341150000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00266823 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Bitcoin Cash
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
DAI
0,00002668
BCH
0.1
DAI
0,00026682
BCH
1
DAI
0,00266823
BCH
2
DAI
0,00533646
BCH
3
DAI
0,00800469
BCH
5
DAI
0,01334115
BCH
10
DAI
0,02668230
BCH
20
DAI
0,05336460
BCH
25
DAI
0,06670575
BCH
50
DAI
0,13341150
BCH
100
DAI
0,26682300
BCH
250
DAI
0,66705750
BCH
500
DAI
1,334115
BCH
1000
DAI
2,668230
BCH
2500
DAI
6,670575
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Dai
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BCH
3,747803
DAI
0.1
BCH
37,4780
DAI
1
BCH
374,780
DAI
2
BCH
749,561
DAI
3
BCH
1.124,341
DAI
5
BCH
1.873,901
DAI
10
BCH
3.747,803
DAI
20
BCH
7.495,606
DAI
25
BCH
9.369,507
DAI
50
BCH
18.739,014
DAI
100
BCH
37.478,029
DAI
250
BCH
93.695,071
DAI
500
BCH
187.390,143
DAI
1000
BCH
374.780,285
DAI
2500
BCH
936.950,713
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BCH page created at 06:13:30 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:13:30 3/7/2024 UTC