Chuyển đổi 2 BCH thành DAI
Chuyển đổi 2 BCH sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00262735 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.488.546 BCH. Dai tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.28%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
13,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00262735 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00262735 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Bitcoin Cash
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
DAI
0,00002627
BCH
0.1
DAI
0,00026274
BCH
1
DAI
0,00262735
BCH
2
DAI
0,00525470
BCH
3
DAI
0,00788205
BCH
5
DAI
0,01313675
BCH
10
DAI
0,02627350
BCH
20
DAI
0,05254700
BCH
25
DAI
0,06568375
BCH
50
DAI
0,13136750
BCH
100
DAI
0,26273500
BCH
250
DAI
0,65683750
BCH
500
DAI
1,313675
BCH
1000
DAI
2,627350
BCH
2500
DAI
6,568375
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Dai
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BCH
3,806116
DAI
0.1
BCH
38,0612
DAI
1
BCH
380,612
DAI
2
BCH
761,223
DAI
3
BCH
1.141,835
DAI
5
BCH
1.903,058
DAI
10
BCH
3.806,116
DAI
20
BCH
7.612,233
DAI
25
BCH
9.515,291
DAI
50
BCH
19.030,582
DAI
100
BCH
38.061,164
DAI
250
BCH
95.152,911
DAI
500
BCH
190.305,821
DAI
1000
BCH
380.611,643
DAI
2500
BCH
951.529,107
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BCH page created at 15:59:41 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:59:41 2/7/2024 UTC