Chuyển đổi 0.01 BCH sang DAI
Chuyển đổi 0.01 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00293561 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 709.642 BCH. Dai tăng +2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
16,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
709,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00293561 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00293561 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00002936
BCH
0.1
DAI
0,00029356
BCH
1
DAI
0,00293561
BCH
2
DAI
0,00587122
BCH
3
DAI
0,00880683
BCH
5
DAI
0,01467805
BCH
10
DAI
0,02935610
BCH
20
DAI
0,05871220
BCH
25
DAI
0,07339025
BCH
50
DAI
0,14678050
BCH
100
DAI
0,29356100
BCH
250
DAI
0,73390250
BCH
500
DAI
1,467805
BCH
1000
DAI
2,935610
BCH
2500
DAI
7,339025
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
3,406447
DAI
0.1
BCH
34,0645
DAI
1
BCH
340,645
DAI
2
BCH
681,289
DAI
3
BCH
1.021,934
DAI
5
BCH
1.703,224
DAI
10
BCH
3.406,447
DAI
20
BCH
6.812,894
DAI
25
BCH
8.516,118
DAI
50
BCH
17.032,235
DAI
100
BCH
34.064,47
DAI
250
BCH
85.161,176
DAI
500
BCH
170.322,352
DAI
1000
BCH
340.644,704
DAI
2500
BCH
851.611,76
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 06:20:56 1/10/2024
Last Updated at 06:20:56 1/10/2024 UTC