Chuyển đổi 5 BCH sang DAI
Chuyển đổi 5 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00257887 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.755 BCH. Dai giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.25%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
9,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
249,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00257887 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00257887 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002579
BCH
0.1
DAI
0,00025789
BCH
1
DAI
0,00257887
BCH
2
DAI
0,00515774
BCH
3
DAI
0,00773661
BCH
5
DAI
0,01289435
BCH
10
DAI
0,02578870
BCH
20
DAI
0,05157740
BCH
25
DAI
0,06447175
BCH
50
DAI
0,12894350
BCH
100
DAI
0,25788700
BCH
250
DAI
0,64471750
BCH
500
DAI
1,289435
BCH
1000
DAI
2,578870
BCH
2500
DAI
6,447175
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,877667
DAI
0.1
BCH
38,7767
DAI
1
BCH
387,767
DAI
2
BCH
775,533
DAI
3
BCH
1.163,30
DAI
5
BCH
1.938,834
DAI
10
BCH
3.877,667
DAI
20
BCH
7.755,335
DAI
25
BCH
9.694,168
DAI
50
BCH
19.388,337
DAI
100
BCH
38.776,674
DAI
250
BCH
96.941,684
DAI
500
BCH
193.883,368
DAI
1000
BCH
387.766,735
DAI
2500
BCH
969.416,838
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 14:08:45 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC