Chuyển đổi 1 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00247281 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.446 BCH. Dai tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.67%. Tổng cung của Dai là 3.546.105.945,32 US$ và tổng cung lưu thông là 3.546.105.945,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
8,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,55 T US$
Khối lượng (24h)
212,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00247281 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00247281 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002473
BCH
0.1
DAI
0,00024728
BCH
1
DAI
0,00247281
BCH
2
DAI
0,00494562
BCH
3
DAI
0,00741843
BCH
5
DAI
0,01236405
BCH
10
DAI
0,02472810
BCH
20
DAI
0,04945620
BCH
25
DAI
0,06182025
BCH
50
DAI
0,12364050
BCH
100
DAI
0,24728100
BCH
250
DAI
0,61820250
BCH
500
DAI
1,236405
BCH
1000
DAI
2,472810
BCH
2500
DAI
6,182025
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
4,043982
DAI
0.1
BCH
40,4398
DAI
1
BCH
404,398
DAI
2
BCH
808,796
DAI
3
BCH
1.213,195
DAI
5
BCH
2.021,991
DAI
10
BCH
4.043,982
DAI
20
BCH
8.087,965
DAI
25
BCH
10.109,956
DAI
50
BCH
20.219,912
DAI
100
BCH
40.439,824
DAI
250
BCH
101.099,559
DAI
500
BCH
202.199,118
DAI
1000
BCH
404.398,235
DAI
2500
BCH
1.010.995,588
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 05:35:55 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC