Chuyển đổi 1 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:38, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BCH
Theo dõi
16:38, 10 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00175207 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.247 BCH. Dai tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.50%. Tổng cung của Dai là 4.334.425.294,7 US$ và tổng cung lưu thông là 4.341.460.587,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
7,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
121,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00175207 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00175207 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001752
BCH
0.1
DAI
0,00017521
BCH
1
DAI
0,00175207
BCH
2
DAI
0,00350414
BCH
3
DAI
0,00525621
BCH
5
DAI
0,00876035
BCH
10
DAI
0,01752070
BCH
20
DAI
0,03504140
BCH
25
DAI
0,04380175
BCH
50
DAI
0,08760350
BCH
100
DAI
0,17520700
BCH
250
DAI
0,43801750
BCH
500
DAI
0,87603500
BCH
1000
DAI
1,752070
BCH
2500
DAI
4,380175
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
5,707535
DAI
0.1
BCH
57,0753
DAI
1
BCH
570,753
DAI
2
BCH
1.141,507
DAI
3
BCH
1.712,26
DAI
5
BCH
2.853,767
DAI
10
BCH
5.707,535
DAI
20
BCH
11.415,069
DAI
25
BCH
14.268,836
DAI
50
BCH
28.537,673
DAI
100
BCH
57.075,345
DAI
250
BCH
142.688,363
DAI
500
BCH
285.376,726
DAI
1000
BCH
570.753,452
DAI
2500
BCH
1.426.883,629
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 16:38:53 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC