Chuyển đổi 1 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00303958 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.388 BCH. Dai tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.47%. Tổng cung của Dai là 3.470.325.759,6 US$ và tổng cung lưu thông là 3.471.192.168,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
10,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,47 T US$
Khối lượng (24h)
160,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00303958 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00303958 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
DAI
0,00003040
BCH
0.1
DAI
0,00030396
BCH
1
DAI
0,00303958
BCH
2
DAI
0,00607916
BCH
3
DAI
0,00911874
BCH
5
DAI
0,01519790
BCH
10
DAI
0,03039580
BCH
20
DAI
0,06079160
BCH
25
DAI
0,07598950
BCH
50
DAI
0,15197900
BCH
100
DAI
0,30395800
BCH
250
DAI
0,75989500
BCH
500
DAI
1,519790
BCH
1000
DAI
3,039580
BCH
2500
DAI
7,598950
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BCH
3,289928
DAI
0.1
BCH
32,8993
DAI
1
BCH
328,993
DAI
2
BCH
657,986
DAI
3
BCH
986,978
DAI
5
BCH
1.644,964
DAI
10
BCH
3.289,928
DAI
20
BCH
6.579,856
DAI
25
BCH
8.224,821
DAI
50
BCH
16.449,641
DAI
100
BCH
32.899,282
DAI
250
BCH
82.248,205
DAI
500
BCH
164.496,411
DAI
1000
BCH
328.992,821
DAI
2500
BCH
822.482,053
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 21:43:25 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC