Chuyển đổi 1 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00170886 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.047 BCH. Dai tăng +3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 4.463.559.268,17 US$ và tổng cung lưu thông là 4.463.559.268,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
7,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,46 T US$
Khối lượng (24h)
158,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00170886 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00170886 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001709
BCH
0.1
DAI
0,00017089
BCH
1
DAI
0,00170886
BCH
2
DAI
0,00341772
BCH
3
DAI
0,00512658
BCH
5
DAI
0,00854430
BCH
10
DAI
0,01708860
BCH
20
DAI
0,03417720
BCH
25
DAI
0,04272150
BCH
50
DAI
0,08544300
BCH
100
DAI
0,17088600
BCH
250
DAI
0,42721500
BCH
500
DAI
0,85443000
BCH
1000
DAI
1,708860
BCH
2500
DAI
4,272150
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
5,851854
DAI
0.1
BCH
58,5185
DAI
1
BCH
585,185
DAI
2
BCH
1.170,371
DAI
3
BCH
1.755,556
DAI
5
BCH
2.925,927
DAI
10
BCH
5.851,854
DAI
20
BCH
11.703,709
DAI
25
BCH
14.629,636
DAI
50
BCH
29.259,272
DAI
100
BCH
58.518,545
DAI
250
BCH
146.296,361
DAI
500
BCH
292.592,723
DAI
1000
BCH
585.185,445
DAI
2500
BCH
1.462.963,613
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 04:47:19 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC