Chuyển đổi 10 DAI sang BCH
Chuyển đổi 10 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00251892 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.456 BCH. Dai giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.29%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
9,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
207,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.025189200000000002 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00251892 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002519
BCH
0.1
DAI
0,00025189
BCH
1
DAI
0,00251892
BCH
2
DAI
0,00503784
BCH
3
DAI
0,00755676
BCH
5
DAI
0,01259460
BCH
10
DAI
0,02518920
BCH
20
DAI
0,05037840
BCH
25
DAI
0,06297300
BCH
50
DAI
0,12594600
BCH
100
DAI
0,25189200
BCH
250
DAI
0,62973000
BCH
500
DAI
1,259460
BCH
1000
DAI
2,518920
BCH
2500
DAI
6,297300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,969955
DAI
0.1
BCH
39,6996
DAI
1
BCH
396,996
DAI
2
BCH
793,991
DAI
3
BCH
1.190,987
DAI
5
BCH
1.984,978
DAI
10
BCH
3.969,955
DAI
20
BCH
7.939,911
DAI
25
BCH
9.924,888
DAI
50
BCH
19.849,777
DAI
100
BCH
39.699,554
DAI
250
BCH
99.248,884
DAI
500
BCH
198.497,769
DAI
1000
BCH
396.995,538
DAI
2500
BCH
992.488,844
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 10:31:47 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC