Chuyển đổi 100 DAI sang BCH
Chuyển đổi 100 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00198412 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.891 BCH. Dai giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.07%. Tổng cung của Dai là 3.610.070.579,29 US$ và tổng cung lưu thông là 3.604.133.018,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
7,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 T US$
Khối lượng (24h)
103,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19841199999999998 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00198412 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001984
BCH
0.1
DAI
0,00019841
BCH
1
DAI
0,00198412
BCH
2
DAI
0,00396824
BCH
3
DAI
0,00595236
BCH
5
DAI
0,00992060
BCH
10
DAI
0,01984120
BCH
20
DAI
0,03968240
BCH
25
DAI
0,04960300
BCH
50
DAI
0,09920600
BCH
100
DAI
0,19841200
BCH
250
DAI
0,49603000
BCH
500
DAI
0,99206000
BCH
1000
DAI
1,984120
BCH
2500
DAI
4,960300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
5,040018
DAI
0.1
BCH
50,4002
DAI
1
BCH
504,002
DAI
2
BCH
1.008,004
DAI
3
BCH
1.512,005
DAI
5
BCH
2.520,009
DAI
10
BCH
5.040,018
DAI
20
BCH
10.080,035
DAI
25
BCH
12.600,044
DAI
50
BCH
25.200,089
DAI
100
BCH
50.400,177
DAI
250
BCH
126.000,444
DAI
500
BCH
252.000,887
DAI
1000
BCH
504.001,774
DAI
2500
BCH
1.260.004,435
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 17:15:10 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC