Chuyển đổi 0.1 DAI sang BCH
Chuyển đổi 0.1 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00167397 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 114.632 BCH. Dai tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.11%. Tổng cung của Dai là 4.527.109.039,61 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.109.039,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
7,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
114,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000167397 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00167397 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001674
BCH
0.1
DAI
0,00016740
BCH
1
DAI
0,00167397
BCH
2
DAI
0,00334794
BCH
3
DAI
0,00502191
BCH
5
DAI
0,00836985
BCH
10
DAI
0,01673970
BCH
20
DAI
0,03347940
BCH
25
DAI
0,04184925
BCH
50
DAI
0,08369850
BCH
100
DAI
0,16739700
BCH
250
DAI
0,41849250
BCH
500
DAI
0,83698500
BCH
1000
DAI
1,673970
BCH
2500
DAI
4,184925
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
5,973823
DAI
0.1
BCH
59,7382
DAI
1
BCH
597,382
DAI
2
BCH
1.194,765
DAI
3
BCH
1.792,147
DAI
5
BCH
2.986,911
DAI
10
BCH
5.973,823
DAI
20
BCH
11.947,645
DAI
25
BCH
14.934,557
DAI
50
BCH
29.869,114
DAI
100
BCH
59.738,227
DAI
250
BCH
149.345,568
DAI
500
BCH
298.691,135
DAI
1000
BCH
597.382,271
DAI
2500
BCH
1.493.455,677
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 07:16:18 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC