Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00208575 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 369.268 BCH. Dai tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.49%. Tổng cung của Dai là 4.481.990.388,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.481.990.388,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
9,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,48 T US$
Khối lượng (24h)
369,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00208575 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00208575 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00002086
BCH
0.1
DAI
0,00020858
BCH
1
DAI
0,00208575
BCH
2
DAI
0,00417150
BCH
3
DAI
0,00625725
BCH
5
DAI
0,01042875
BCH
10
DAI
0,02085750
BCH
20
DAI
0,04171500
BCH
25
DAI
0,05214375
BCH
50
DAI
0,10428750
BCH
100
DAI
0,20857500
BCH
250
DAI
0,52143750
BCH
500
DAI
1,042875
BCH
1000
DAI
2,085750
BCH
2500
DAI
5,214375
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
4,794438
DAI
0.1
BCH
47,9444
DAI
1
BCH
479,444
DAI
2
BCH
958,888
DAI
3
BCH
1.438,332
DAI
5
BCH
2.397,219
DAI
10
BCH
4.794,438
DAI
20
BCH
9.588,877
DAI
25
BCH
11.986,096
DAI
50
BCH
23.972,192
DAI
100
BCH
47.944,385
DAI
250
BCH
119.860,961
DAI
500
BCH
239.721,923
DAI
1000
BCH
479.443,845
DAI
2500
BCH
1.198.609,613
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 05:48:38 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC