Chuyển đổi 0.1 BCH thành DAI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00267843 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.328.279 BCH. Dai tăng +3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.57%. Tổng cung của Dai là 5.182.642.365,79 US$ và tổng cung lưu thông là 5.182.642.365,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
13,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00267843 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00267843 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Bitcoin Cash
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
DAI
0,00002678
BCH
0.1
DAI
0,00026784
BCH
1
DAI
0,00267843
BCH
2
DAI
0,00535686
BCH
3
DAI
0,00803529
BCH
5
DAI
0,01339215
BCH
10
DAI
0,02678430
BCH
20
DAI
0,05356860
BCH
25
DAI
0,06696075
BCH
50
DAI
0,13392150
BCH
100
DAI
0,26784300
BCH
250
DAI
0,66960750
BCH
500
DAI
1,339215
BCH
1000
DAI
2,678430
BCH
2500
DAI
6,696075
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Dai
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BCH
3,733530
DAI
0.1
BCH
37,3353
DAI
1
BCH
373,353
DAI
2
BCH
746,706
DAI
3
BCH
1.120,059
DAI
5
BCH
1.866,765
DAI
10
BCH
3.733,53
DAI
20
BCH
7.467,061
DAI
25
BCH
9.333,826
DAI
50
BCH
18.667,652
DAI
100
BCH
37.335,305
DAI
250
BCH
93.338,262
DAI
500
BCH
186.676,523
DAI
1000
BCH
373.353,046
DAI
2500
BCH
933.382,616
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BCH page created at 04:29:16 3/7/2024 UTC
Last Updated at 04:29:16 3/7/2024 UTC