Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00322721 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 380.245 BCH. Dai giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.14%. Tổng cung của Dai là 3.199.531.670,37 US$ và tổng cung lưu thông là 3.199.091.822,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
10,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
380,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00322721 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00322721 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00003227
BCH
0.1
DAI
0,00032272
BCH
1
DAI
0,00322721
BCH
2
DAI
0,00645442
BCH
3
DAI
0,00968163
BCH
5
DAI
0,01613605
BCH
10
DAI
0,03227210
BCH
20
DAI
0,06454420
BCH
25
DAI
0,08068025
BCH
50
DAI
0,16136050
BCH
100
DAI
0,32272100
BCH
250
DAI
0,80680250
BCH
500
DAI
1,613605
BCH
1000
DAI
3,227210
BCH
2500
DAI
8,068025
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,098652
DAI
0.1
BCH
30,9865
DAI
1
BCH
309,865
DAI
2
BCH
619,730
DAI
3
BCH
929,596
DAI
5
BCH
1.549,326
DAI
10
BCH
3.098,652
DAI
20
BCH
6.197,304
DAI
25
BCH
7.746,629
DAI
50
BCH
15.493,259
DAI
100
BCH
30.986,518
DAI
250
BCH
77.466,294
DAI
500
BCH
154.932,589
DAI
1000
BCH
309.865,178
DAI
2500
BCH
774.662,944
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 00:33:55 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC