Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:53, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00166548 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.844,0 BCH. Dai giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 4.539.731.059,26 US$ và tổng cung lưu thông là 4.539.731.059,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
7,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
79,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00166548 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00166548 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001665
BCH
0.1
DAI
0,00016655
BCH
1
DAI
0,00166548
BCH
2
DAI
0,00333096
BCH
3
DAI
0,00499644
BCH
5
DAI
0,00832740
BCH
10
DAI
0,01665480
BCH
20
DAI
0,03330960
BCH
25
DAI
0,04163700
BCH
50
DAI
0,08327400
BCH
100
DAI
0,16654800
BCH
250
DAI
0,41637000
BCH
500
DAI
0,83274000
BCH
1000
DAI
1,665480
BCH
2500
DAI
4,163700
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
6,004275
DAI
0.1
BCH
60,0428
DAI
1
BCH
600,428
DAI
2
BCH
1.200,855
DAI
3
BCH
1.801,283
DAI
5
BCH
3.002,138
DAI
10
BCH
6.004,275
DAI
20
BCH
12.008,55
DAI
25
BCH
15.010,688
DAI
50
BCH
30.021,375
DAI
100
BCH
60.042,75
DAI
250
BCH
150.106,876
DAI
500
BCH
300.213,752
DAI
1000
BCH
600.427,504
DAI
2500
BCH
1.501.068,761
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 23:53:29 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC