Chuyển đổi 1000 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1000 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:14, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00172988 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.489 BCH. Dai tăng +3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.25%. Tổng cung của Dai là 4.529.933.168,66 US$ và tổng cung lưu thông là 4.529.933.168,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
7,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
160,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:14 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.72988 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00172988 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001730
BCH
0.1
DAI
0,00017299
BCH
1
DAI
0,00172988
BCH
2
DAI
0,00345976
BCH
3
DAI
0,00518964
BCH
5
DAI
0,00864940
BCH
10
DAI
0,01729880
BCH
20
DAI
0,03459760
BCH
25
DAI
0,04324700
BCH
50
DAI
0,08649400
BCH
100
DAI
0,17298800
BCH
250
DAI
0,43247000
BCH
500
DAI
0,86494000
BCH
1000
DAI
1,729880
BCH
2500
DAI
4,324700
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
5,780748
DAI
0.1
BCH
57,8075
DAI
1
BCH
578,075
DAI
2
BCH
1.156,15
DAI
3
BCH
1.734,224
DAI
5
BCH
2.890,374
DAI
10
BCH
5.780,748
DAI
20
BCH
11.561,496
DAI
25
BCH
14.451,869
DAI
50
BCH
28.903,739
DAI
100
BCH
57.807,478
DAI
250
BCH
144.518,695
DAI
500
BCH
289.037,39
DAI
1000
BCH
578.074,78
DAI
2500
BCH
1.445.186,949
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 03:14:14 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC