Chuyển đổi 1000 DAI sang BCH
Chuyển đổi 1000 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BCH
Theo dõi
19:09, 25 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00193959 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.663 BCH. Dai giảm -5.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.14%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
6,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
293,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.93959 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00193959 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001940
BCH
0.1
DAI
0,00019396
BCH
1
DAI
0,00193959
BCH
2
DAI
0,00387918
BCH
3
DAI
0,00581877
BCH
5
DAI
0,00969795
BCH
10
DAI
0,01939590
BCH
20
DAI
0,03879180
BCH
25
DAI
0,04848975
BCH
50
DAI
0,09697950
BCH
100
DAI
0,19395900
BCH
250
DAI
0,48489750
BCH
500
DAI
0,96979500
BCH
1000
DAI
1,939590
BCH
2500
DAI
4,848975
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
5,155729
DAI
0.1
BCH
51,5573
DAI
1
BCH
515,573
DAI
2
BCH
1.031,146
DAI
3
BCH
1.546,719
DAI
5
BCH
2.577,864
DAI
10
BCH
5.155,729
DAI
20
BCH
10.311,458
DAI
25
BCH
12.889,322
DAI
50
BCH
25.778,644
DAI
100
BCH
51.557,288
DAI
250
BCH
128.893,22
DAI
500
BCH
257.786,439
DAI
1000
BCH
515.572,879
DAI
2500
BCH
1.288.932,197
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 19:09:14 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC