Chuyển đổi 100 BCH thành DAI
Chuyển đổi 100 BCH sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:49, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00263000 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.475.138 BCH. Dai tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.15%. Tổng cung của Dai là 5.176.813.890,83 US$ và tổng cung lưu thông là 5.151.836.417,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
13,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:49 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00263 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00263000 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Bitcoin Cash
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
DAI
0,00002630
BCH
0.1
DAI
0,00026300
BCH
1
DAI
0,00263000
BCH
2
DAI
0,00526000
BCH
3
DAI
0,00789000
BCH
5
DAI
0,01315000
BCH
10
DAI
0,02630000
BCH
20
DAI
0,05260000
BCH
25
DAI
0,06575000
BCH
50
DAI
0,13150000
BCH
100
DAI
0,26300000
BCH
250
DAI
0,65750000
BCH
500
DAI
1,315000
BCH
1000
DAI
2,630000
BCH
2500
DAI
6,575000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Dai
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BCH
3,802281
DAI
0.1
BCH
38,0228
DAI
1
BCH
380,228
DAI
2
BCH
760,456
DAI
3
BCH
1.140,684
DAI
5
BCH
1.901,141
DAI
10
BCH
3.802,281
DAI
20
BCH
7.604,563
DAI
25
BCH
9.505,703
DAI
50
BCH
19.011,407
DAI
100
BCH
38.022,814
DAI
250
BCH
95.057,034
DAI
500
BCH
190.114,068
DAI
1000
BCH
380.228,137
DAI
2500
BCH
950.570,342
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BCH page created at 16:49:39 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:49:39 2/7/2024 UTC