Chuyển đổi 3 BCH sang DAI
Chuyển đổi 3 BCH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00202164 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.118 BCH. Dai tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.12%. Tổng cung của Dai là 3.608.633.023,06 US$ và tổng cung lưu thông là 3.608.633.023,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
7,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
110,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00202164 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00202164 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002022
BCH
0.1
DAI
0,00020216
BCH
1
DAI
0,00202164
BCH
2
DAI
0,00404328
BCH
3
DAI
0,00606492
BCH
5
DAI
0,01010820
BCH
10
DAI
0,02021640
BCH
20
DAI
0,04043280
BCH
25
DAI
0,05054100
BCH
50
DAI
0,10108200
BCH
100
DAI
0,20216400
BCH
250
DAI
0,50541000
BCH
500
DAI
1,010820
BCH
1000
DAI
2,021640
BCH
2500
DAI
5,054100
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
4,946479
DAI
0.1
BCH
49,4648
DAI
1
BCH
494,648
DAI
2
BCH
989,296
DAI
3
BCH
1.483,944
DAI
5
BCH
2.473,24
DAI
10
BCH
4.946,479
DAI
20
BCH
9.892,958
DAI
25
BCH
12.366,198
DAI
50
BCH
24.732,395
DAI
100
BCH
49.464,791
DAI
250
BCH
123.661,977
DAI
500
BCH
247.323,955
DAI
1000
BCH
494.647,91
DAI
2500
BCH
1.236.619,774
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 20:48:51 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC