Chuyển đổi 3 DAI sang BCH
Chuyển đổi 3 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00326931 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 357.527 BCH. Dai giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.60%. Tổng cung của Dai là 3.211.053.087,5 US$ và tổng cung lưu thông là 3.211.053.087,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
10,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
357,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 3 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00980793 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00326931 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00003269
BCH
0.1
DAI
0,00032693
BCH
1
DAI
0,00326931
BCH
2
DAI
0,00653862
BCH
3
DAI
0,00980793
BCH
5
DAI
0,01634655
BCH
10
DAI
0,03269310
BCH
20
DAI
0,06538620
BCH
25
DAI
0,08173275
BCH
50
DAI
0,16346550
BCH
100
DAI
0,32693100
BCH
250
DAI
0,81732750
BCH
500
DAI
1,634655
BCH
1000
DAI
3,269310
BCH
2500
DAI
8,173275
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,058749
DAI
0.1
BCH
30,5875
DAI
1
BCH
305,875
DAI
2
BCH
611,750
DAI
3
BCH
917,625
DAI
5
BCH
1.529,375
DAI
10
BCH
3.058,749
DAI
20
BCH
6.117,499
DAI
25
BCH
7.646,873
DAI
50
BCH
15.293,747
DAI
100
BCH
30.587,494
DAI
250
BCH
76.468,735
DAI
500
BCH
152.937,47
DAI
1000
BCH
305.874,94
DAI
2500
BCH
764.687,35
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 01:53:43 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC