Chuyển đổi 3 DAI sang BCH
Chuyển đổi 3 DAI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00305424 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 396.472 BCH. Dai tăng +7.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.34%. Tổng cung của Dai là 3.167.675.682,77 US$ và tổng cung lưu thông là 3.148.946.525,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
9,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
396,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 3 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.009162720000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00305424 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00003054
BCH
0.1
DAI
0,00030542
BCH
1
DAI
0,00305424
BCH
2
DAI
0,00610848
BCH
3
DAI
0,00916272
BCH
5
DAI
0,01527120
BCH
10
DAI
0,03054240
BCH
20
DAI
0,06108480
BCH
25
DAI
0,07635600
BCH
50
DAI
0,15271200
BCH
100
DAI
0,30542400
BCH
250
DAI
0,76356000
BCH
500
DAI
1,527120
BCH
1000
DAI
3,054240
BCH
2500
DAI
7,635600
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,274137
DAI
0.1
BCH
32,7414
DAI
1
BCH
327,414
DAI
2
BCH
654,827
DAI
3
BCH
982,241
DAI
5
BCH
1.637,068
DAI
10
BCH
3.274,137
DAI
20
BCH
6.548,274
DAI
25
BCH
8.185,342
DAI
50
BCH
16.370,685
DAI
100
BCH
32.741,369
DAI
250
BCH
81.853,423
DAI
500
BCH
163.706,847
DAI
1000
BCH
327.413,694
DAI
2500
BCH
818.534,234
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 22:55:22 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC