Chuyển đổi 10 QNT sang YFI
Chuyển đổi 10 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,021 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02096279 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.548,00 YFI. Quant giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.12%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
304,99 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20962789999999998 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02096279 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00020963
YFI
0.1
QNT
0,00209628
YFI
1
QNT
0,02096279
YFI
2
QNT
0,04192558
YFI
3
QNT
0,06288837
YFI
5
QNT
0,10481395
YFI
10
QNT
0,20962790
YFI
20
QNT
0,41925580
YFI
25
QNT
0,52406975
YFI
50
QNT
1,048140
YFI
100
QNT
2,096279
YFI
250
QNT
5,240698
YFI
500
QNT
10,4814
YFI
1000
QNT
20,9628
YFI
2500
QNT
52,4070
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,47703574
QNT
0.1
YFI
4,770357
QNT
1
YFI
47,7036
QNT
2
YFI
95,4071
QNT
3
YFI
143,111
QNT
5
YFI
238,518
QNT
10
YFI
477,036
QNT
20
YFI
954,071
QNT
25
YFI
1.192,589
QNT
50
YFI
2.385,179
QNT
100
YFI
4.770,357
QNT
250
YFI
11.925,893
QNT
500
YFI
23.851,787
QNT
1000
YFI
47.703,574
QNT
2500
YFI
119.258,935
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 00:59:58 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC