Chuyển đổi 0.01 QNT sang YFI
Chuyển đổi 0.01 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,014 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01430784 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.877,00 YFI. Quant giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
208,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
926,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014307840000000002 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01430784 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00014308
YFI
0.1
QNT
0,00143078
YFI
1
QNT
0,01430784
YFI
2
QNT
0,02861568
YFI
3
QNT
0,04292352
YFI
5
QNT
0,07153920
YFI
10
QNT
0,14307840
YFI
20
QNT
0,28615680
YFI
25
QNT
0,35769600
YFI
50
QNT
0,71539200
YFI
100
QNT
1,430784
YFI
250
QNT
3,576960
YFI
500
QNT
7,153920
YFI
1000
QNT
14,3078
YFI
2500
QNT
35,7696
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,69891752
QNT
0.1
YFI
6,989175
QNT
1
YFI
69,8918
QNT
2
YFI
139,784
QNT
3
YFI
209,675
QNT
5
YFI
349,459
QNT
10
YFI
698,918
QNT
20
YFI
1.397,835
QNT
25
YFI
1.747,294
QNT
50
YFI
3.494,588
QNT
100
YFI
6.989,175
QNT
250
YFI
17.472,938
QNT
500
YFI
34.945,876
QNT
1000
YFI
69.891,752
QNT
2500
YFI
174.729,379
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 17:19:42 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC