Chuyển đổi 0.01 QNT sang YFI
Chuyển đổi 0.01 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,022 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02218671 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.066,0 YFI. Quant tăng +13.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +2.77%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 71.
Vốn hóa thị trường
321,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022186709999999998 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02218671 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00022187
YFI
0.1
QNT
0,00221867
YFI
1
QNT
0,02218671
YFI
2
QNT
0,04437342
YFI
3
QNT
0,06656013
YFI
5
QNT
0,11093355
YFI
10
QNT
0,22186710
YFI
20
QNT
0,44373420
YFI
25
QNT
0,55466775
YFI
50
QNT
1,109335
YFI
100
QNT
2,218671
YFI
250
QNT
5,546677
YFI
500
QNT
11,0934
YFI
1000
QNT
22,1867
YFI
2500
QNT
55,4668
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,45072027
QNT
0.1
YFI
4,507203
QNT
1
YFI
45,0720
QNT
2
YFI
90,1441
QNT
3
YFI
135,216
QNT
5
YFI
225,360
QNT
10
YFI
450,720
QNT
20
YFI
901,441
QNT
25
YFI
1.126,801
QNT
50
YFI
2.253,601
QNT
100
YFI
4.507,203
QNT
250
YFI
11.268,007
QNT
500
YFI
22.536,014
QNT
1000
YFI
45.072,027
QNT
2500
YFI
112.680,068
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 13:41:08 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC