Chuyển đổi 20 QNT sang YFI
Chuyển đổi 20 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01973464 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.743,00 YFI. Quant giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.44%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
287,33 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3946928 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01973464 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019735
YFI
0.1
QNT
0,00197346
YFI
1
QNT
0,01973464
YFI
2
QNT
0,03946928
YFI
3
QNT
0,05920392
YFI
5
QNT
0,09867320
YFI
10
QNT
0,19734640
YFI
20
QNT
0,39469280
YFI
25
QNT
0,49336600
YFI
50
QNT
0,98673200
YFI
100
QNT
1,973464
YFI
250
QNT
4,933660
YFI
500
QNT
9,867320
YFI
1000
QNT
19,7346
YFI
2500
QNT
49,3366
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,50672320
QNT
0.1
YFI
5,067232
QNT
1
YFI
50,6723
QNT
2
YFI
101,345
QNT
3
YFI
152,017
QNT
5
YFI
253,362
QNT
10
YFI
506,723
QNT
20
YFI
1.013,446
QNT
25
YFI
1.266,808
QNT
50
YFI
2.533,616
QNT
100
YFI
5.067,232
QNT
250
YFI
12.668,08
QNT
500
YFI
25.336,16
QNT
1000
YFI
50.672,32
QNT
2500
YFI
126.680,801
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 10:25:19 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC