Chuyển đổi 1 YFI sang QNT
Chuyển đổi 1 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,019 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:19, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01937642 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.865,00 YFI. Quant tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
282,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:19 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01937642 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01937642 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019376
YFI
0.1
QNT
0,00193764
YFI
1
QNT
0,01937642
YFI
2
QNT
0,03875284
YFI
3
QNT
0,05812926
YFI
5
QNT
0,09688210
YFI
10
QNT
0,19376420
YFI
20
QNT
0,38752840
YFI
25
QNT
0,48441050
YFI
50
QNT
0,96882100
YFI
100
QNT
1,937642
YFI
250
QNT
4,844105
YFI
500
QNT
9,688210
YFI
1000
QNT
19,3764
YFI
2500
QNT
48,4411
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,51609121
QNT
0.1
YFI
5,160912
QNT
1
YFI
51,6091
QNT
2
YFI
103,218
QNT
3
YFI
154,827
QNT
5
YFI
258,046
QNT
10
YFI
516,091
QNT
20
YFI
1.032,182
QNT
25
YFI
1.290,228
QNT
50
YFI
2.580,456
QNT
100
YFI
5.160,912
QNT
250
YFI
12.902,28
QNT
500
YFI
25.804,56
QNT
1000
YFI
51.609,121
QNT
2500
YFI
129.022,802
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 11:19:56 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC