Chuyển đổi 2500 YFI sang QNT
Chuyển đổi 2500 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,014 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:31, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01445464 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.158,00 YFI. Quant giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.76%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
210,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,9 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:31 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01445464 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01445464 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00014455
YFI
0.1
QNT
0,00144546
YFI
1
QNT
0,01445464
YFI
2
QNT
0,02890928
YFI
3
QNT
0,04336392
YFI
5
QNT
0,07227320
YFI
10
QNT
0,14454640
YFI
20
QNT
0,28909280
YFI
25
QNT
0,36136600
YFI
50
QNT
0,72273200
YFI
100
QNT
1,445464
YFI
250
QNT
3,613660
YFI
500
QNT
7,227320
YFI
1000
QNT
14,4546
YFI
2500
QNT
36,1366
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,69181937
QNT
0.1
YFI
6,918194
QNT
1
YFI
69,1819
QNT
2
YFI
138,364
QNT
3
YFI
207,546
QNT
5
YFI
345,910
QNT
10
YFI
691,819
QNT
20
YFI
1.383,639
QNT
25
YFI
1.729,548
QNT
50
YFI
3.459,097
QNT
100
YFI
6.918,194
QNT
250
YFI
17.295,484
QNT
500
YFI
34.590,969
QNT
1000
YFI
69.181,937
QNT
2500
YFI
172.954,844
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 00:31:29 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC