Chuyển đổi 500 QNT sang YFI
Chuyển đổi 500 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,018 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến YFI
Theo dõi
11:52, 22 tháng 11, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01839584 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.792,00 YFI. Quant tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.26%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
267,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.19792 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01839584 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00018396
YFI
0.1
QNT
0,00183958
YFI
1
QNT
0,01839584
YFI
2
QNT
0,03679168
YFI
3
QNT
0,05518752
YFI
5
QNT
0,09197920
YFI
10
QNT
0,18395840
YFI
20
QNT
0,36791680
YFI
25
QNT
0,45989600
YFI
50
QNT
0,91979200
YFI
100
QNT
1,839584
YFI
250
QNT
4,598960
YFI
500
QNT
9,197920
YFI
1000
QNT
18,3958
YFI
2500
QNT
45,9896
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,54360116
QNT
0.1
YFI
5,436012
QNT
1
YFI
54,3601
QNT
2
YFI
108,720
QNT
3
YFI
163,080
QNT
5
YFI
271,801
QNT
10
YFI
543,601
QNT
20
YFI
1.087,202
QNT
25
YFI
1.359,003
QNT
50
YFI
2.718,006
QNT
100
YFI
5.436,012
QNT
250
YFI
13.590,029
QNT
500
YFI
27.180,058
QNT
1000
YFI
54.360,116
QNT
2500
YFI
135.900,291
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 11:52:33 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC