Chuyển đổi 500 QNT sang YFI
Chuyển đổi 500 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,014 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:08, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01408314 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.833,0 YFI. Quant tăng +3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.46%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
204,43 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
971,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:08 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.041569999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01408314 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00014083
YFI
0.1
QNT
0,00140831
YFI
1
QNT
0,01408314
YFI
2
QNT
0,02816628
YFI
3
QNT
0,04224942
YFI
5
QNT
0,07041570
YFI
10
QNT
0,14083140
YFI
20
QNT
0,28166280
YFI
25
QNT
0,35207850
YFI
50
QNT
0,70415700
YFI
100
QNT
1,408314
YFI
250
QNT
3,520785
YFI
500
QNT
7,041570
YFI
1000
QNT
14,0831
YFI
2500
QNT
35,2079
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,71006892
QNT
0.1
YFI
7,100689
QNT
1
YFI
71,0069
QNT
2
YFI
142,014
QNT
3
YFI
213,021
QNT
5
YFI
355,034
QNT
10
YFI
710,069
QNT
20
YFI
1.420,138
QNT
25
YFI
1.775,172
QNT
50
YFI
3.550,345
QNT
100
YFI
7.100,689
QNT
250
YFI
17.751,723
QNT
500
YFI
35.503,446
QNT
1000
YFI
71.006,892
QNT
2500
YFI
177.517,23
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 00:08:28 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC