Chuyển đổi 500 QNT sang YFI
Chuyển đổi 500 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,019 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01889355 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.084,00 YFI. Quant giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.05%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
274,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.446774999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01889355 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00018894
YFI
0.1
QNT
0,00188936
YFI
1
QNT
0,01889355
YFI
2
QNT
0,03778710
YFI
3
QNT
0,05668065
YFI
5
QNT
0,09446775
YFI
10
QNT
0,18893550
YFI
20
QNT
0,37787100
YFI
25
QNT
0,47233875
YFI
50
QNT
0,94467750
YFI
100
QNT
1,889355
YFI
250
QNT
4,723387
YFI
500
QNT
9,446775
YFI
1000
QNT
18,8935
YFI
2500
QNT
47,2339
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,52928116
QNT
0.1
YFI
5,292812
QNT
1
YFI
52,9281
QNT
2
YFI
105,856
QNT
3
YFI
158,784
QNT
5
YFI
264,641
QNT
10
YFI
529,281
QNT
20
YFI
1.058,562
QNT
25
YFI
1.323,203
QNT
50
YFI
2.646,406
QNT
100
YFI
5.292,812
QNT
250
YFI
13.232,029
QNT
500
YFI
26.464,058
QNT
1000
YFI
52.928,116
QNT
2500
YFI
132.320,289
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 00:35:52 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC