Chuyển đổi 500 QNT sang YFI
Chuyển đổi 500 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01956075 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.347,00 YFI. Quant tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
284,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.780375 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01956075 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019561
YFI
0.1
QNT
0,00195608
YFI
1
QNT
0,01956075
YFI
2
QNT
0,03912150
YFI
3
QNT
0,05868225
YFI
5
QNT
0,09780375
YFI
10
QNT
0,19560750
YFI
20
QNT
0,39121500
YFI
25
QNT
0,48901875
YFI
50
QNT
0,97803750
YFI
100
QNT
1,956075
YFI
250
QNT
4,890188
YFI
500
QNT
9,780375
YFI
1000
QNT
19,5608
YFI
2500
QNT
48,9019
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,51122784
QNT
0.1
YFI
5,112278
QNT
1
YFI
51,1228
QNT
2
YFI
102,246
QNT
3
YFI
153,368
QNT
5
YFI
255,614
QNT
10
YFI
511,228
QNT
20
YFI
1.022,456
QNT
25
YFI
1.278,07
QNT
50
YFI
2.556,139
QNT
100
YFI
5.112,278
QNT
250
YFI
12.780,696
QNT
500
YFI
25.561,392
QNT
1000
YFI
51.122,784
QNT
2500
YFI
127.806,96
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 15:40:08 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC