Chuyển đổi 25 YFI sang QNT
Chuyển đổi 25 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01965826 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.199,00 YFI. Quant tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.29%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
285,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,20 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01965826 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01965826 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019658
YFI
0.1
QNT
0,00196583
YFI
1
QNT
0,01965826
YFI
2
QNT
0,03931652
YFI
3
QNT
0,05897478
YFI
5
QNT
0,09829130
YFI
10
QNT
0,19658260
YFI
20
QNT
0,39316520
YFI
25
QNT
0,49145650
YFI
50
QNT
0,98291300
YFI
100
QNT
1,965826
YFI
250
QNT
4,914565
YFI
500
QNT
9,829130
YFI
1000
QNT
19,6583
YFI
2500
QNT
49,1457
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,50869202
QNT
0.1
YFI
5,086920
QNT
1
YFI
50,8692
QNT
2
YFI
101,738
QNT
3
YFI
152,608
QNT
5
YFI
254,346
QNT
10
YFI
508,692
QNT
20
YFI
1.017,384
QNT
25
YFI
1.271,73
QNT
50
YFI
2.543,46
QNT
100
YFI
5.086,92
QNT
250
YFI
12.717,301
QNT
500
YFI
25.434,601
QNT
1000
YFI
50.869,202
QNT
2500
YFI
127.173,005
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 18:24:23 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC