Chuyển đổi 25 YFI sang QNT
Chuyển đổi 25 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,014 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:41, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01354004 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.172,00 YFI. Quant giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
196,94 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
875,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:41 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01354004 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01354004 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00013540
YFI
0.1
QNT
0,00135400
YFI
1
QNT
0,01354004
YFI
2
QNT
0,02708008
YFI
3
QNT
0,04062012
YFI
5
QNT
0,06770020
YFI
10
QNT
0,13540040
YFI
20
QNT
0,27080080
YFI
25
QNT
0,33850100
YFI
50
QNT
0,67700200
YFI
100
QNT
1,354004
YFI
250
QNT
3,385010
YFI
500
QNT
6,770020
YFI
1000
QNT
13,5400
YFI
2500
QNT
33,8501
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,73855026
QNT
0.1
YFI
7,385503
QNT
1
YFI
73,8550
QNT
2
YFI
147,710
QNT
3
YFI
221,565
QNT
5
YFI
369,275
QNT
10
YFI
738,550
QNT
20
YFI
1.477,101
QNT
25
YFI
1.846,376
QNT
50
YFI
3.692,751
QNT
100
YFI
7.385,503
QNT
250
YFI
18.463,756
QNT
500
YFI
36.927,513
QNT
1000
YFI
73.855,026
QNT
2500
YFI
184.637,564
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 03:41:23 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC