Chuyển đổi 50 QNT sang YFI
Chuyển đổi 50 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01957367 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.251,00 YFI. Quant tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.05%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
284,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9786835 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01957367 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019574
YFI
0.1
QNT
0,00195737
YFI
1
QNT
0,01957367
YFI
2
QNT
0,03914734
YFI
3
QNT
0,05872101
YFI
5
QNT
0,09786835
YFI
10
QNT
0,19573670
YFI
20
QNT
0,39147340
YFI
25
QNT
0,48934175
YFI
50
QNT
0,97868350
YFI
100
QNT
1,957367
YFI
250
QNT
4,893418
YFI
500
QNT
9,786835
YFI
1000
QNT
19,5737
YFI
2500
QNT
48,9342
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,51089040
QNT
0.1
YFI
5,108904
QNT
1
YFI
51,0890
QNT
2
YFI
102,178
QNT
3
YFI
153,267
QNT
5
YFI
255,445
QNT
10
YFI
510,890
QNT
20
YFI
1.021,781
QNT
25
YFI
1.277,226
QNT
50
YFI
2.554,452
QNT
100
YFI
5.108,904
QNT
250
YFI
12.772,26
QNT
500
YFI
25.544,52
QNT
1000
YFI
51.089,04
QNT
2500
YFI
127.722,599
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 10:06:14 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC