Chuyển đổi 500 YFI sang QNT
Chuyển đổi 500 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01963526 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.466,00 YFI. Quant tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.18%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
285,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01963526 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01963526 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00019635
YFI
0.1
QNT
0,00196353
YFI
1
QNT
0,01963526
YFI
2
QNT
0,03927052
YFI
3
QNT
0,05890578
YFI
5
QNT
0,09817630
YFI
10
QNT
0,19635260
YFI
20
QNT
0,39270520
YFI
25
QNT
0,49088150
YFI
50
QNT
0,98176300
YFI
100
QNT
1,963526
YFI
250
QNT
4,908815
YFI
500
QNT
9,817630
YFI
1000
QNT
19,6353
YFI
2500
QNT
49,0882
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,50928788
QNT
0.1
YFI
5,092879
QNT
1
YFI
50,9288
QNT
2
YFI
101,858
QNT
3
YFI
152,786
QNT
5
YFI
254,644
QNT
10
YFI
509,288
QNT
20
YFI
1.018,576
QNT
25
YFI
1.273,22
QNT
50
YFI
2.546,439
QNT
100
YFI
5.092,879
QNT
250
YFI
12.732,197
QNT
500
YFI
25.464,394
QNT
1000
YFI
50.928,788
QNT
2500
YFI
127.321,971
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 04:03:51 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC