Chuyển đổi 5 YFI sang QNT
Chuyển đổi 5 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,012 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01168407 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.343,00 YFI. Quant tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
169,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01168407 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01168407 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00011684
YFI
0.1
QNT
0,00116841
YFI
1
QNT
0,01168407
YFI
2
QNT
0,02336814
YFI
3
QNT
0,03505221
YFI
5
QNT
0,05842035
YFI
10
QNT
0,11684070
YFI
20
QNT
0,23368140
YFI
25
QNT
0,29210175
YFI
50
QNT
0,58420350
YFI
100
QNT
1,168407
YFI
250
QNT
2,921018
YFI
500
QNT
5,842035
YFI
1000
QNT
11,6841
YFI
2500
QNT
29,2102
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,85586615
QNT
0.1
YFI
8,558661
QNT
1
YFI
85,5866
QNT
2
YFI
171,173
QNT
3
YFI
256,760
QNT
5
YFI
427,933
QNT
10
YFI
855,866
QNT
20
YFI
1.711,732
QNT
25
YFI
2.139,665
QNT
50
YFI
4.279,331
QNT
100
YFI
8.558,661
QNT
250
YFI
21.396,654
QNT
500
YFI
42.793,307
QNT
1000
YFI
85.586,615
QNT
2500
YFI
213.966,537
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 03:22:02 10/11/2024
Last Updated at 03:22:02 10/11/2024 UTC