Chuyển đổi 5 YFI sang QNT
Chuyển đổi 5 YFI sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,017 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến YFI
Theo dõi
17:19, 25 tháng 10, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01701544 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.509,00 YFI. Quant giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
247,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01701544 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01701544 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00017015
YFI
0.1
QNT
0,00170154
YFI
1
QNT
0,01701544
YFI
2
QNT
0,03403088
YFI
3
QNT
0,05104632
YFI
5
QNT
0,08507720
YFI
10
QNT
0,17015440
YFI
20
QNT
0,34030880
YFI
25
QNT
0,42538600
YFI
50
QNT
0,85077200
YFI
100
QNT
1,701544
YFI
250
QNT
4,253860
YFI
500
QNT
8,507720
YFI
1000
QNT
17,0154
YFI
2500
QNT
42,5386
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,58770152
QNT
0.1
YFI
5,877015
QNT
1
YFI
58,7702
QNT
2
YFI
117,540
QNT
3
YFI
176,310
QNT
5
YFI
293,851
QNT
10
YFI
587,702
QNT
20
YFI
1.175,403
QNT
25
YFI
1.469,254
QNT
50
YFI
2.938,508
QNT
100
YFI
5.877,015
QNT
250
YFI
14.692,538
QNT
500
YFI
29.385,076
QNT
1000
YFI
58.770,152
QNT
2500
YFI
146.925,381
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 17:19:49 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC