Chuyển đổi 100 QNT sang YFI
Chuyển đổi 100 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,012 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01151181 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.655,00 YFI. Quant giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -2.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
167,94 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.151181 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01151181 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance
QNT
YFI
0.01
QNT
0,00011512
YFI
0.1
QNT
0,00115118
YFI
1
QNT
0,01151181
YFI
2
QNT
0,02302362
YFI
3
QNT
0,03453543
YFI
5
QNT
0,05755905
YFI
10
QNT
0,11511810
YFI
20
QNT
0,23023620
YFI
25
QNT
0,28779525
YFI
50
QNT
0,57559050
YFI
100
QNT
1,151181
YFI
250
QNT
2,877953
YFI
500
QNT
5,755905
YFI
1000
QNT
11,5118
YFI
2500
QNT
28,7795
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI
QNT
0.01
YFI
0,86867313
QNT
0.1
YFI
8,686731
QNT
1
YFI
86,8673
QNT
2
YFI
173,735
QNT
3
YFI
260,602
QNT
5
YFI
434,337
QNT
10
YFI
868,673
QNT
20
YFI
1.737,346
QNT
25
YFI
2.171,683
QNT
50
YFI
4.343,366
QNT
100
YFI
8.686,731
QNT
250
YFI
21.716,828
QNT
500
YFI
43.433,656
QNT
1000
YFI
86.867,313
QNT
2500
YFI
217.168,282
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 08:01:55 10/11/2024
Last Updated at 08:01:55 10/11/2024 UTC