Chuyển đổi 100 QNT sang YFI
Chuyển đổi 100 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,022 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:56, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02236070 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.077,00 YFI. Quant tăng +6.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.91%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
325,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:56 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.2360700000000002 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02236070 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00022361
YFI
0.1
QNT
0,00223607
YFI
1
QNT
0,02236070
YFI
2
QNT
0,04472140
YFI
3
QNT
0,06708210
YFI
5
QNT
0,11180350
YFI
10
QNT
0,22360700
YFI
20
QNT
0,44721400
YFI
25
QNT
0,55901750
YFI
50
QNT
1,118035
YFI
100
QNT
2,236070
YFI
250
QNT
5,590175
YFI
500
QNT
11,1804
YFI
1000
QNT
22,3607
YFI
2500
QNT
55,9018
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,44721319
QNT
0.1
YFI
4,472132
QNT
1
YFI
44,7213
QNT
2
YFI
89,4426
QNT
3
YFI
134,164
QNT
5
YFI
223,607
QNT
10
YFI
447,213
QNT
20
YFI
894,426
QNT
25
YFI
1.118,033
QNT
50
YFI
2.236,066
QNT
100
YFI
4.472,132
QNT
250
YFI
11.180,33
QNT
500
YFI
22.360,66
QNT
1000
YFI
44.721,319
QNT
2500
YFI
111.803,298
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 17:56:09 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC