Chuyển đổi 2500 QNT sang YFI
Chuyển đổi 2500 QNT sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,021 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02090000 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.473,00 YFI. Quant giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.23%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
303,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.24999999999999 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02090000 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Yearn.finance

QNT
YFI
0.01
QNT
0,00020900
YFI
0.1
QNT
0,00209000
YFI
1
QNT
0,02090000
YFI
2
QNT
0,04180000
YFI
3
QNT
0,06270000
YFI
5
QNT
0,10450000
YFI
10
QNT
0,20900000
YFI
20
QNT
0,41800000
YFI
25
QNT
0,52250000
YFI
50
QNT
1,045000
YFI
100
QNT
2,090000
YFI
250
QNT
5,225000
YFI
500
QNT
10,4500
YFI
1000
QNT
20,9000
YFI
2500
QNT
52,2500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Quant
YFI

QNT
0.01
YFI
0,47846890
QNT
0.1
YFI
4,784689
QNT
1
YFI
47,8469
QNT
2
YFI
95,6938
QNT
3
YFI
143,541
QNT
5
YFI
239,234
QNT
10
YFI
478,469
QNT
20
YFI
956,938
QNT
25
YFI
1.196,172
QNT
50
YFI
2.392,344
QNT
100
YFI
4.784,689
QNT
250
YFI
11.961,722
QNT
500
YFI
23.923,445
QNT
1000
YFI
47.846,89
QNT
2500
YFI
119.617,225
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-YFI được tạo vào lúc 05:13:22 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC