Chuyển đổi 3 CHF sang UNI
Chuyển đổi 3 CHF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 4,93 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến CHF
Theo dõi
18:10, 23 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 4,930000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.232.311 CHF. Uniswap tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.47%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
2,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
200,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.93 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 4,930000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Uniswap
CHF

UNI
0.01
CHF
0,00202840
UNI
0.1
CHF
0,02028398
UNI
1
CHF
0,20283976
UNI
2
CHF
0,40567951
UNI
3
CHF
0,60851927
UNI
5
CHF
1,014199
UNI
10
CHF
2,028398
UNI
20
CHF
4,056795
UNI
25
CHF
5,070994
UNI
50
CHF
10,1420
UNI
100
CHF
20,2840
UNI
250
CHF
50,7099
UNI
500
CHF
101,420
UNI
1000
CHF
202,840
UNI
2500
CHF
507,099
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CHF được tạo vào lúc 18:10:33 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC